BẢNG BÁO GIÁ VÀ CÁC HẠNG MỤC SỬA CHỮA
Luxury Care chuyên tiếp nhận sửa chữa và bảo hành đồng hồ chính hãng của quý khách, tùy vào hiện trạng đồng hồ cũng như mức độ hư hỏng bên trong bộ máy mà kỹ thuật viên sẽ tư vấn và đề xuất những hạng mục cần phải thực hiện cho quý khách, qua đó Luxury Care sẽ có những sự điều chỉnh về giá cả sao cho hợp lý nhất.
Dưới đây là bảng sơ lược những hạng mục cơ bản đi kèm với báo giá sửa chữa và bảo hành đồng hồ dự kiến. Luxury Care đã liệt kê đầy đủ và minh bạch, đồng thời hỗ trợ hai phiên bản tiếng Anh và tiếng Việt giúp quý khách thuận tiện hơn trong quá trình tìm hiểu.
Nếu quý khách gặp phải những trường hợp không nằm trong bảng hạng mục và báo giá bên dưới, vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline 028 3900 8888 để được tư vấn trực tiếp.
STT | CÁC HẠNG MỤC | THỜI GIAN DỰ KIẾN TRẢ | MỨC GIÁ (VNĐ) | BẢO HÀNH | NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
---|---|---|---|---|---|
ITEM | LIST OF ACCESSORIES REPAIR & REPLACEMENT | Estimated Lead Time | Price (VNĐ) | GUARANTEE | SCOPE OF WORK |
1 | Thay Pin | 30 Phút | 250.000 – 500.000 | 12 Tháng | Thay Pin Chính Hãng Của Mỹ Và Thụy Sĩ (Energizer, Renata) |
Battery Replacement | 30 Minutes | 12 Months | USA and Swiss Genuine Batteries Replacement (Energizer, Renata) | ||
2 | Thay Gioăng Đáy (Ở Nắp Sau Đồng Hồ) | 2 Ngày | 200.000 | 12 Tháng | Trên Một Năm Khách Hàng Phải Thay 1 Lần Để Đảm Bảo Độ Chịu Nước |
Caseback Gasket Replacement | 2 Days | 12 Months | Over a year, Caseback Gasket should be replaced to guarantee water resistant. | ||
3 | Thay Gioăng Núm Ty | 2 Ngày | 200.000 | 12 Tháng | Trên Một Năm Khách Hàng Phải Thay 1 Lần Để Đảm Bảo Độ Chịu Nước |
Crown Gasket Replacement | 2 Days | 12 Months | Over a year, Crown Gasket should be replaced to guarantee water resistant. | ||
4 | Thay Ty | 5 Ngày | 400.000 – 800.000 | 12 Tháng | Đã Bao Gồm Thay Gioăng Núm Ty |
Stem Replacement | 5 Days | 12 Months | Included Crown Gasket Replacement | ||
5 | Làm Nước | 2 Ngày | 400.000 – 800.000 | 6 Tháng | Đã Bao Gồm Thay Gioăng Núm Ty |
Water Resistance | 2 Days | 6 Months | Included Crown Gasket Replacement | ||
6 | Lau Dầu Máy Pin (Quartz) Nhật | 7 Ngày | 500.000 – 1.000.000 | 6 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Japan Quartz Movement | 7 Days | 6 Months | Disassemble and Clean all parts of Quartz Movement | ||
7 | Lau Dầu Máy Pin(Quartz) Thụy Sĩ | 7 Ngày | 500.000 – 2.000.000 | 6 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Swiss Quartz Movement | 7 Days | 6 Months | Disassemble and Clean all parts of Quartz Movement | ||
8 | Lau Dầu Máy Tự Động (Automatic) Nhật | 7 Ngày | 600.000 – 1.000.000 | 6 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Japan Automatic Movement | 7 Days | 6 Months | Disassemble and Clean all parts of Automatic Movement | ||
9 | Lau Dầu Máy Tự Động(Automatic) Thụy Sĩ | 7 Ngày | 600.000 – 3.000.000 | 6 Tháng | Tháo Bung Toàn Bộ Máy,Lau Từng Chi Tiết Bộ Phận Trong Máy |
Cleaning Swiss Automatic Movement | 7 Days | 6 Months | Disassemble and Clean all parts of Automatic Movement | ||
10 | Thay IC Máy Quartz Nhật | 7 Ngày | 600.000 – 2.000.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
IC Replacement for Japan Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
11 | Thay IC Máy Quartz Thụy Sĩ | 7 Ngày | 600.000 – 5.000.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
IC Replacement for Swiss Quartz Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
12 | Thay Cuộn Dây (Dây Thều) Máy Tự Động Nhật | 7 Ngày | 600.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Mainspring Replacement for Japan Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
13 | Thay Cuộn Dây (Dây Thều) Máy Tự Động Thụy Sĩ | 7 Ngày | 700.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Mainspring Replacement for Swiss Automatic Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
14 | Thay Vành Tóc (Dây Tóc) Máy Tự Động Nhật | 10 Ngày | 700.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hairspring Replacement for Japan Automatic Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
15 | Thay Vành Tóc (Dây Tóc) Máy Tự Động Thụy Sĩ | 10 Ngày | 800.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hairspring Replacement for Swiss Automatic Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
16 | Thay Bánh Xe Thông Thường Máy Nhật | 10 Ngày | 300.000 – 500.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Wheel Replacement for Japan Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
17 | Thay Bánh Xe Thông Thường Máy Thụy Sĩ | 10 Ngày | 400.000 – 600.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Wheel Replacement for Swiss Movement | 10 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
18 | Thay Mặt Số | Phụ Thuộc Hãng | Tùy theo thương hiệu | … | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Dial Replacement | According to Manufacturer | According to Brand Name | Genuine Accessories for each Brand | ||
19 | Thay Kim | Phụ Thuộc Hãng | Tùy theo thương hiệu | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Hand Replacement | According to Manufacturer | According to Brand Name | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
20 | Thay Ngựa Máy Nhật | 7 Ngày | 600.000 – 1.000.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Lever Replacement for Japan Movement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
21 | Thay Ngựa Máy Thụy Sĩ | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Lever Replacement for Swiss Movement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
22 | Thay Bộ Tự Động Máy Nhật | 7 Ngày | 700.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Japan Automatic Movement Replacement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
23 | Thay Bộ Tự Động Máy Thụy Sĩ | 7 Ngày | 900.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Swiss Automatic Movement Replacement | 7 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
24 | Thay Vành Lịch Máy Nhật | Phụ Thuộc Phụ Kiện | 500.000 – 700.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Calendar Replacement for Japan Movement | Subject to Accessories Availability | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
25 | Thay Vành Lịch Máy Thụy Sĩ | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Balance Calendar Replacement for Swiss Movement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
26 | Thay Bánh Xe Lịch Máy Nhật | 5 Ngày | 400.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Calendar Wheel Replacement for Japan Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
27 | Thay Bánh Xe Lịch Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 500.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Calendar Wheel Replacement for Swiss Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
28 | Thay Bánh Xe Chuyền Máy Nhật | 5 Ngày | 500.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Main Wheel Replacement for Japan Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
29 | Thay Bánh Xe Chuyền Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 600.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Main Wheel Replacement for Swiss Movement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | ||
30 | Khoan Tiện Ốc Máy Nhật | 5 Ngày | 400.000/1 lổ + 1 ốc | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Drill Screw Caps for Japan Movement | 5 Days | 400.000/ 1 hole + 1 screw | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
31 | Khoan Tiện Ốc Máy Thụy Sĩ | 5 Ngày | 500.000/1 lổ + 1 ốc | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Drill Screw Caps for Swiss Movement | 5 Days | 500.000/ 1 hole + 1 screw | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
32 | Thay Kính Cứng Thường (Mineral)Phẳng Tròn,Vuông | 7 – 10 Ngày | 500.000 – 1.000.000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Mineral Crystals Replacement (Flat, Curve, Square) | 7 – 10 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
33 | Thay Kính Cứng Thường (Mineral) Mo Tròn, Mo Vuông | 7 – 10 Ngày | 500.000 – 1.500.000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ(To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Mineral Crystals Replacement (Rounded up, Squared up) | 7 – 10 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
34 | Thay Kính Sapphire Phẳng Tròn | 7 – 10 Ngày | 800.000 – 1.500.000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Sapphire Crystals Replacement (Flat, Curve) | 7 – 10 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
35 | Thay Kính Sapphire Mo Tròn | 7 – 10 Ngày | 1.000.000 – 2.000.000 | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Sapphire Crystals Rounded Up Replacement | 7 – 10 Days | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | |||
36 | Thay Kính Phức Tạp | Phụ Thuộc Phụ Kiện | Phụ thuộc hãng | … | Tùy Theo Kích Cỡ (To, Nhỏ, Dày, Mỏng) |
Complex Crystals Replacement | Subject to Accessories Availability | According to Manufacturer | Depending on The Size (Large, Small, Thick, Thin) | ||
37 | Đánh Bóng Kính | 2 – 5 Ngày | 150.000 – 500.000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Crystals Polishing | 2 – 5 Days | Depending on the Scratch | |||
38 | Đánh Bóng Dây | 2 – 5 Ngày | 300.000 – 700.000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Bracelet Polishing | 2 – 5 Days | Depending on the Scratch | |||
39 | Đánh Bóng Vỏ | 2 – 5 Ngày | 200.000 – 500.000 | … | Tùy Độ Trầy Xước |
Case Polishing | 2 – 5 Days | Depending on the Scratch | |||
40 | Nhả Vàng Phân Kim + Đánh Bóng | 7 Ngày | 800.000 – 2.000.000 | … | … |
Scouring PVD Gold + Polishing | 7 Days | ||||
41 | Thay Chốt Dây | 2 Ngày | Phụ thuộc hãng | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Cotter Pin Replacement | 2 Days | According to Manufacturer | 12 Months | Genuine Accessories for each Brand | |
42 | Đo Sai Số + Cân Chỉnh Sai Số Nhanh Chậm Máy Tự Động Nhật | 5 Ngày | 200.000 | … | Sử Dụng Máy Đo |
Measuring Error + Calibration Fast/Slow for Japan Automatic Movement | 5 Days | Use Gauge Machine | |||
43 | Đo Sai Số + Cân Chỉnh Sai Số Nhanh Chậm Máy Tự Động Thụy Sĩ | 5 Ngày | 300.000 | … | Sữ Dụng Máy Đo |
Measuring Error + Calibration Fast/Slow for Swiss Automatic Movement | 5 Days | Use Gauge Machine | |||
44 | Đính Đá | 3 Ngày | 5.000/viên | … | Tùy Theo Kích Cỡ Và Màu Sắc |
Embellishment | 3 Days | 5000/piece | Depending on The Size and Color | ||
45 | Cắt Mắc Chết | 2 Ngày | 100.000 | … | Tùy Theo Loại Dây |
Removing Watch Band Links | 2 Days | Depending on The Type of The Strap | |||
46 | Vệ Sinh Dây + Vỏ | 2 Ngày | 100.000 – 200.000 | … | Tùy Theo Loại Dây |
Cleaning Bracelet + Case | 2 Days | Depending on The Type of The Strap | |||
47 | Thay Pin Sạc Năng Lượng | 5 Ngày | 1.000.000 | 12 Tháng | Phụ Kiện Chính Hãng Tùy Từng Thượng Hiệu |
Rechargeable Battery Replacement | 5 Days | 12 Months | Genuine Accessories for Each Brand |
*Bảng báo giá sửa chữa và bảo hành đồng hồ chỉ mang tính chất dự kiến. Tùy vào hiện trạng và mức độ hư hỏng của đồng hồ mà chúng tôi sẽ có những sự điều chỉnh hợp lý nhất.
ĐỀ NGHỊ SỬA CHỮA
*Quý khách vui lòng để lại thông tin theo biểu mẫu bên dưới. Luxury Care sẽ chủ động liên hệ lại ngay khi nhận được yêu cầu.